postal order /xây dựng/
thư chuyển tiền
postal order
bưu phiếu
postal order /toán & tin/
phiếu chuyển tiền
money order, postal order /giao thông & vận tải/
bưu phiếu
money order, postal order /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
phiếu chuyển tiền