monitoring /điện tử & viễn thông/
máy theo dõi tình hình bệnh
monitoring /y học/
máy theo dõi tình hình bệnh
monitoring
sự phát hiện nhiễm chất phóng xạ
monitoring /y học/
sự phát hiện nhiễm chất phóng xạ
monitoring
sự giám kiểm
monitoring /xây dựng/
máy theo dõi tình hình bệnh
monitoring /hóa học & vật liệu/
sự phát hiện nhiễm chất phóng xạ
fuel metering, monitoring
sự định lượng nhiên liệu
engineering inspection, monitoring
sự giám sát kỹ thuật
field inventory, monitoring
sự kiểm tra ngoại nghiệp