Việt
sự đo nhiên liệu
sự định lượng nhiên liệu
Anh
fuel metering
monitoring
Đức
Kraftstoffzuteilungssystem
Kraftstoffdosierung
Brennstoffdosierung
Pháp
dosage du carburant
fuel metering, monitoring
Kraftstoffdosierung /f/TH_BỊ/
[EN] fuel metering
[VI] sự đo nhiên liệu
Brennstoffdosierung /f/TH_BỊ/
[VI] sự định lượng nhiên liệu
fuel metering /SCIENCE,TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kraftstoffzuteilungssystem
[FR] dosage du carburant