TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mother lode

mạch cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch khe nứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỉa chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mother lode

 mother lode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main lode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master lode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 champion lode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main vein

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mother lode /xây dựng/

mạch cái

 mother lode /xây dựng/

mạch khe nứt

 main lode, master lode, mother lode

vỉa chính

 basic circuit, champion lode, main circuit, main lode, main vein, master lode, mother lode

mạch chính