TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch chính

mạch chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạch chính

main Circuit

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 basic circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 champion lode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main lode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main vein

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master lode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mother lode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạch chính

Hauptstromkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Trifft jedoch Zahn auf Zahn, d.h. der Ritzelzahn kann nicht in eine Lücke des Zahnkranzes gleiten, erfolgt, trotz betätigtem Einrückrelais, keine Kontaktfreigabe für den Hauptstromkreis, da bei blockiertem Starter das Einrückrelais bei zu langer Betätigung thermisch überlastet werden kann.

Tuy nhiên khi “răng chạm răng”, có nghĩa là khi pi nhông không trượt được vào một khe hở của vành răng bánh đà, thì dòng điện mạch chính sẽ không được mở cho dù rơle vô khớp được tác động, vì khi thiết bị khởi động bị kẹt (khóa), rơle vô khớp sau một thời gian tác động quá lâu sẽ bị quá tải nhiệt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es zeichnetsich durch eine herausragende Steifigkeit und Schlagzähigkeit aus, was auf die in die Hauptkette eingebauten Benzolringe zurück zu führen ist. Eigenschaften:

Nó thể hiện độ cứng cao (vững) và độ bền va đập nổi trội do có vòng benzen được lắp vào mạch chính. Tính chất:

Die Seitengruppe des Styrols (Bild 1), der Phenylring (= Benzolring mit fehlendem H-Atom), ist fast dreimalso groß wie der Baustein der Hauptkette.

Các nhóm nhánh của styren (Hình 1), tức các vòng phenyl (vòng benzen thiếu một nguyên tử H), hầu như lớn gấp ba lần mođun kết cấu cơ bản của mạch chính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptstromkreis /m/ĐIỆN/

[EN] main circuit

[VI] mạch chính

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Mạch chính

main Circuit

Tất cà các phần dẫn của tủ điện đóng cắt và điều khiển có vỏ bọc bằng kim loại có trong mạch điện mà mạch này được thiết kế để truyền tài điện năng. [IEV 441-13-02, có sửa đổi]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic circuit, champion lode, main circuit, main lode, main vein, master lode, mother lode

mạch chính