mushroom valve
van đầu hình nấm
mushroom valve /cơ khí & công trình/
van đầu hình nấm
mushroom valve /xây dựng/
van nấm
cone valve, mushroom valve /xây dựng/
van hình côn
mushroom valve, poppet valve /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
van hình nấm
mushroom valve, poppet valve /ô tô/
xupáp hình nấm
rotary disk valve, disk winding, mushroom valve, plate type valve, plate valve, poppet valve
van đĩa quay (động cơ hai kì)