rotary disc valve
van đĩa quay (động cơ hai kì) (Anh)
rotary disc valve, discard, discharge valve, disk valve
van đĩa quay (hai kỳ)
rotary disk valve, disk winding, mushroom valve, plate type valve, plate valve, poppet valve
van đĩa quay (động cơ hai kì)
rotary disk valve /ô tô/
van đĩa quay (động cơ hai kì)
rotary disc valve /ô tô/
van đĩa quay (động cơ hai kì) (Anh)
rotary disc valve /ô tô/
van đĩa quay (động cơ hai kì) (Anh)
rotary disc valve /ô tô/
van đĩa quay (hai kỳ)
rotary disk valve
van đĩa quay (động cơ hai kì)
rotary disc valve
van đĩa quay (động cơ hai kì) (Anh)
rotary disc valve
van đĩa quay (hai kỳ)