rotary disc valve /ô tô/
van đĩa quay (động cơ hai kì) (Anh)
rotary disc valve /ô tô/
van đĩa quay (động cơ hai kì) (Anh)
rotary disc valve /ô tô/
van đĩa quay (hai kỳ)
rotary disc valve
van đĩa quay (động cơ hai kì) (Anh)
rotary disc valve
van đĩa quay (hai kỳ)