Việt
van đĩa quay
Anh
rotary disc valve
discard
discharge valve
disk valve
rotary disk valve
Đức
Drehscheibenventil
Drehschieber
Drehscheibenventil /nt/ÔTÔ/
[EN] rotary disc valve (Anh), rotary disk valve (Mỹ)
[VI] van đĩa quay (động cơ hai kỳ)
Drehschieber /m/ÔTÔ/
van đĩa quay (động cơ hai kì) (Anh)
rotary disc valve, discard, discharge valve, disk valve
van đĩa quay (hai kỳ)