neat cement /xây dựng/
xi măng chưa hiđrat hóa
neat cement /xây dựng/
vữa xi măng thuần túy
neat cement
vữa xi măng thuần túy
clinker cement, neat cement /xây dựng/
xi măng clinke
neat cement, neat cement grout /xây dựng/
vữa xi măng thuần túy
neat cement, plain cement, straight cement /hóa học & vật liệu/
xi măng tinh
Xi măng mà chỉ được pha trộn với nước, không cho thêm cát.
Cement that is mixed with water only, without the addition of sand.