Việt
xi măng clinke
Anh
clinker cement
neat cement
Đức
Klinkerkitt
Klinkerkitt /m/XD, SỨ_TT/
[EN] clinker cement
[VI] xi măng clinke
clinker cement /hóa học & vật liệu/
neat cement /hóa học & vật liệu/
clinker cement, neat cement /xây dựng/