neat line /xây dựng/
đường nét mảnh
neat line
đường ranh giới đào đất
neat line
đường ranh giới ngoài nhà
neat line /xây dựng/
đường ranh giới đào đất
neat line /xây dựng/
đường ranh giới ngoài nhà
neat line
đường nét mảnh
light line, neat line
đường nét mảnh
building line, neat line, row of houses
dãy nhà