TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 neat line

đường nét mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ranh giới đào đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ranh giới ngoài nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 neat line

 neat line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 row of houses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neat line /xây dựng/

đường nét mảnh

 neat line

đường ranh giới đào đất

 neat line

đường ranh giới ngoài nhà

 neat line /xây dựng/

đường ranh giới đào đất

 neat line /xây dựng/

đường ranh giới ngoài nhà

 neat line

đường nét mảnh

 light line, neat line

đường nét mảnh

 building line, neat line, row of houses

dãy nhà