TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 building line

hàng nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ranh giới xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lộ giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 building line

 building line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right of way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neat line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 row of houses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building line /xây dựng/

hàng nhà

 building line /xây dựng/

ranh giới xây dựng

Một đường ranh giới do luật đặt ra nhằm giới hạn vùng xây dựng.

A setback line that establishes by law the limits of a building envelope.

 building line, right of way /xây dựng/

lộ giới

 building line, neat line, row of houses

dãy nhà