building line /xây dựng/
hàng nhà
building line /xây dựng/
ranh giới xây dựng
Một đường ranh giới do luật đặt ra nhằm giới hạn vùng xây dựng.
A setback line that establishes by law the limits of a building envelope.
building line, right of way /xây dựng/
lộ giới
building line, neat line, row of houses
dãy nhà