TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng nhà

hàng nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hàng nhà

building line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neben der Routenführung stellen diese Geräte auch Informationen wie, z.B. die Lage der umliegenden Tankstellen, Werkstätten, Hotels, Restaurants, Bahnhöfe, Flughäfen, Sehenswürdigkeiten,...(points of interest, POI) zur Verfügung.

Ngoài việc dẫn đường, các hệ thống này cũng cung cấp những thông tin về các địa điểm quan tâm (POI = Point Of Interest) như, thí dụ vị trí của các trạm nhiên liệu lân cận, xưởng sửa chữa, khách sạn, nhà hàng, nhà ga, sân bay, các điểm tham quan,...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building line

hàng nhà

 building line /xây dựng/

hàng nhà