negative acknowledgement
sự báo phủ nhận
negative acknowledgement /điện tử & viễn thông/
sự ghi nhận bác bỏ
negative acknowledgement /điện tử & viễn thông/
sự ghi nhận phủ định
negative acknowledgement /điện/
sự báo từ chối
negative acknowledgement /điện lạnh/
sự ghi nhận bác bỏ
negative acknowledgement /điện lạnh/
sự ghi nhận phủ định
negative acknowledgement /điện tử & viễn thông/
sự báo nhận bác bỏ
negative acknowledgement /điện tử & viễn thông/
sự báo nhận phủ định
negative acknowledgement /toán & tin/
sự báo từ chối
negative acknowledgement
sự báo nhận bác bỏ
negative acknowledgement
sự ghi nhận bác bỏ
negative acknowledgement /điện tử & viễn thông/
sự báo nhận phủ định
NAK, negative acknowledgement /toán & tin/
sự báo phủ nhận
Negative Acknowledge, Negative Acknowledgement /điện tử & viễn thông/
báo nhận phủ định