network gateway /điện tử & viễn thông/
cổng nối mạng
network gateway
cổng vào mạng
network gateway, network port /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
cổng mạng
network gateway, port of a network /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/
cổng vào mạng