TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổng vào mạng

cổng vào mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cổng nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cổng mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cổng nối mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cổng vào mạng

network gateway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

port of a network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network gateway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 port of a network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gateway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cổng vào mạng

Netzübertragungseinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzkoppler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzübertragungseinheit /f/M_TÍNH/

[EN] gateway

[VI] cổng nối, cổng vào mạng

Netzkoppler /m/V_THÔNG/

[EN] network gateway

[VI] cổng mạng, cổng vào mạng, cổng nối mạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

port of a network

cổng vào mạng

network gateway

cổng vào mạng

 network gateway

cổng vào mạng

 port of a network

cổng vào mạng

 network gateway, port of a network /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/

cổng vào mạng