Việt
cổng vào mạng
cổng nối
cổng mạng
cổng nối mạng
Anh
network gateway
port of a network
gateway
Đức
Netzübertragungseinheit
Netzkoppler
Netzübertragungseinheit /f/M_TÍNH/
[EN] gateway
[VI] cổng nối, cổng vào mạng
Netzkoppler /m/V_THÔNG/
[EN] network gateway
[VI] cổng mạng, cổng vào mạng, cổng nối mạng
network gateway, port of a network /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/