neutral pressure /cơ khí & công trình/
áp lực trung hòa
neutral pressure /xây dựng/
áp suất trung hòa
neutral pressure /xây dựng/
áp suất trung tính
neutral pressure /điện lạnh/
áp lực trung hòa
neutral pressure /điện lạnh/
áp suất trung hòa
neutral pressure
áp lực kẽ rỗng
neutral pressure, pore pressure /cơ khí & công trình/
áp lực kẽ rỗng