pore pressure /xây dựng/
áp lực (trong) lỗ rỗng
pore pressure /hóa học & vật liệu/
áp suất lỗ hổng
pore pressure
áp lực (trong) lỗ rỗng
pore pressure
áp lực lỗ rỗng
pore pressure
áp suất lỗ hổng
pore pressure
áp suất ở lỗ hổng
pore pressure
áp lực kẽ rỗng
neutral pressure, pore pressure /cơ khí & công trình/
áp lực kẽ rỗng
pore pressure, pore water pressure, pressure of pore water
áp lực lỗ rỗng