TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nickelage

sự mạ kền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mạ niken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nickelage

 nickelage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nickel plating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nickeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nickel-plating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nickeling-nickel plating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nickelage /hóa học & vật liệu/

sự mạ kền

 nickelage

sự mạ niken

 nickelage

sự mạ kền

 nickel plating, nickelage, nickeling, nickel-plating

sự mạ niken

 nickel plating, nickelage, nickeling-nickel plating, nickel-plating

sự mạ kền