nickel plating
sự mạ kền
nickeling-nickel plating
sự mạ kền
nickel plating, plate with nikel /hóa học & vật liệu/
sự mạ kền
nickelage /hóa học & vật liệu/
sự mạ kền
nickeling-nickel plating /hóa học & vật liệu/
sự mạ kền
nickel-plating /hóa học & vật liệu/
sự mạ kền
nickelage
sự mạ kền
nickel plating, nickelage, nickeling-nickel plating, nickel-plating
sự mạ kền