noise insulation /xây dựng/
sự cách li tiếng ồn
noise insulation /xây dựng/
sự cách ly tiếng ồn
noise insulation /xây dựng/
sự cách ly tiếng ồn
noise insulation /môi trường/
cách ồn
noise insulation, noise-proof /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
cách ồn
sound insulating glass, noise abatement wall, noise insulation
kính cách âm