Việt
kính cách âm
kính chống ồn
Anh
sound insulating glass
noise abatement wall
noise insulation
noise insulation glass
sound isolation
sound insulation glass
noise insulating glass
Đức
Schallschutzglas
:: Schallschutzglas
:: Kính cách âm
Schallschutzglas
Kính cách âm
Schnitt durch ein Schallschutzglas
Mặt cắt qua tấm kính cách âm
[VI] Kính cách âm, kính chống ồn
[EN] noise insulating glass
[EN] sound insulation glass
[VI] Kính cách âm
sound insulating glass, noise abatement wall, noise insulation
noise insulation glass, sound isolation