number of air changes
bội số tuần hoàn
number of air changes /xây dựng/
hệ số thay đổi không khí
air chamber coefficient, number of air changes /điện lạnh/
hệ số thay đổi không khí
air chamber coefficient, air-change coefficient, air-change rate, number of air changes, ventilation rate
bội số tuần hoàn
air chamber coefficient, air-change coefficient, air-change rate, number of air changes, ventilation factor, ventilation rate
hệ số thông gió