TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bội số tuần hoàn

bội số tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bội số tuần hoàn

 air chamber coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-change coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-change rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number of air changes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ventilation rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

number of air changes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air chamber coefficient

bội số tuần hoàn

 air-change coefficient

bội số tuần hoàn

 air-change rate

bội số tuần hoàn

 number of air changes

bội số tuần hoàn

 ventilation rate

bội số tuần hoàn

 air chamber coefficient, air-change coefficient, air-change rate, number of air changes, ventilation rate

bội số tuần hoàn

number of air changes

bội số tuần hoàn