numerical data /toán & tin/
dữ kiện bảng số
numerical data /xây dựng/
số liệu bằng số
numerical data /điện tử & viễn thông/
dữ kiện bảng số
numerical information, numerical data
thông tin số liệu
numeric data Processor, numerical data
bộ xử lý dữ liệu số
digital data, numeric data, numerical data
dữ liệu bằng số