digital information /điện lạnh/
thông tin số liệu
numerical information /điện lạnh/
thông tin số liệu
digital information, numerical information /xây dựng/
thông tin số liệu
digital information
thông tin số liệu
numerical information, numerical data
thông tin số liệu
Data Communications /điện lạnh/
truyền số liệu, thông tin số liệu
Data Communications /điện tử & viễn thông/
truyền số liệu, thông tin số liệu
Data Communications /xây dựng/
truyền số liệu, thông tin số liệu
Data Communications
truyền số liệu, thông tin số liệu