TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 obsidian

đá vỏ chai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opxidian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủy tinh núi lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 obsidian

 obsidian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volcanic glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obsidian

đá vỏ chai

 obsidian /xây dựng/

opxidian

 obsidian /xây dựng/

thủy tinh núi lửa

 obsidian, pitch stone, volcanic glass

đá vỏ chai