Việt
đá vỏ chai
obsiđi
đá đẽo
opxiđian
Anh
obsidian
pitch stone
volcanic glass
pitchstone
Đức
Obsidian
Pechstein
Obsidian /m/SỨ_TT/
[EN] obsidian
[VI] đá vỏ chai, obsiđi
Pechstein /m/D_KHÍ/
[EN] pitchstone
[VI] đá vỏ chai, đá đẽo, opxiđian
obsidian, pitch stone, volcanic glass