TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 octant

góc 45 độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc phần tám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung phần tám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình bát phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 octant

 octant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic phase-angle meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 goniometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inclinometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pantometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protractor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 X-ray goniometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 octant /xây dựng/

góc 45 độ

 octant

góc phần tám

 octant /điện lạnh/

cung phần tám

 octant /xây dựng/

máy đo góc

 octant /toán & tin/

cung phần tám

 octant /toán & tin/

góc phần tám

 octant /toán & tin/

hình bát phân

 angle meter, angular instrument, angulator, electronic phase-angle meter, goniometer, inclinometer, octant, pantometer, protractor, X-ray goniometer

máy đo góc

Dụng cụ dùng để đo góc hoặc tìm hướng.; Một hệ thống chia độ mà góc được chia được tính theo các tia tới và tia đến, hệ thống này sử dụng kỹ thuật phân tích sự nhiễu xạ.

An instrument used for measuring angles or to find directions.; A scale that determines the angle between incident and refracted beams; used in X-ray diffraction analysis.