ogee /điện lạnh/
đường lượn cổ ngõng
ogee
đường chữ S
ogee
đường gờ hình chữ S
ogee /xây dựng/
đường gờ hình chữ S
Một đường cong kép có đạng giống chứ S.
A double curve resembling the letter S.
ogee /xây dựng/
đường lượn cổ ngõng
ogee /xây dựng/
mũi cuốn
ogee /xây dựng/
mũi vòm
ogee
đường lượn
ogee
đường lượn cổ ngõng
arabesque, ogee /xây dựng/
đường lượn