Việt
đường lượn
trang trí đưông lượn
điệu lượn
Anh
arabesque
ogee
Đức
Arabeske
Arabeske /f =, -n/
1. trang trí đưông lượn; 2. đường lượn; 3. điệu lượn (vũ ba lê),
arabesque, ogee /xây dựng/