oil feed /ô tô/
sự nhỏ dầu
oil feed /cơ khí & công trình/
dẫn dầu đến
oil feed
sự dẫn dầu
oil feed /cơ khí & công trình/
châm dầu
oil delivery, oil feed /hóa học & vật liệu/
cung cấp dầu
oil feed, oil supply /ô tô;điện lạnh;điện lạnh/
sự cung cấp dầu
drop feed lubrication, oil feed, oiling
sự tra dầu từng giọt