TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cung cấp dầu

cung cấp dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cung cấp dầu

oil delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ölversorgung (Bild 2).

Cung cấp dầu (Hình 2).

Über die Hydraulikpumpe werden die Federkugeln mit Hydraulikflüssigkeit versorgt.

Bơm thủy lực cung cấp dầu thủy lực cho các quả cầu lò xo.

Zusätzlich können auch die Kurbelwellenlager direkt mit Öl versorgt werden.

Thêm vào đó ổ đỡ trục khuỷu cũng có thể được cung cấp dầu trực tiếp.

Beim Motor müssen vom Schmiersystem folgende Bauteile mit Öl versorgt werden:

Những bộ phận sau đây của động cơ phải được hệ thống bôi trơn cung cấp dầu:

Über sie erfolgt die Ölversorgung durch den Motorölkreislauf.

Việc cung cấp dầu từ hệ tuần hoàn dầu động cơ được thực hiện qua hai bộ phận này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil delivery

cung cấp dầu

 oil delivery, oil feed /hóa học & vật liệu/

cung cấp dầu

oil feed

cung cấp dầu