TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 oil grain

hạt có dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 oil grain

 oil grain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oilseed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil grain /hóa học & vật liệu/

hạt có dầu

 oil grain, oilseed /hóa học & vật liệu/

hạt có dầu

Một vài loại hạt chẳng hạn thầu dầu, hạt bông, hạt vừng, mà từ đó có thể chiết xuất ra dầu.

Any of several seeds, such as the castor bean, cottonseed, or sesame, from which an oil is expressed.