oil grain /hóa học & vật liệu/
hạt có dầu
oilseed /hóa học & vật liệu/
hạt có dầu
oil grain
hạt có dầu
oil grain, oilseed /hóa học & vật liệu/
hạt có dầu
Một vài loại hạt chẳng hạn thầu dầu, hạt bông, hạt vừng, mà từ đó có thể chiết xuất ra dầu.
Any of several seeds, such as the castor bean, cottonseed, or sesame, from which an oil is expressed.