oil groove /cơ khí & công trình/
rãnh bôi dầu mỡ
oil groove /xây dựng/
rãnh bôi dầu mỡ
oil groove /xây dựng/
rãnh bôi dầu mỡ
oil groove /cơ khí & công trình/
rãnh dầu
Một trong các rãnh trên ổ bi dùng để thu và phân phối dầu.
One of the grooves in a bearing that collects and distributes oil.
oil groove /cơ khí & công trình/
rãnh dẫn dầu
oil channel, oil groove /cơ khí & công trình/
rãnh dẫn dầu
oil channel, oil groove
rãnh tra dầu