Việt
rãnh dầu
lô dầu
ống dầu
đường dầu
đường dẫn dầu
Anh
oil groove
oil way
oil duct
Rãnh dầu (nhớt), đường dẫn dầu (nhớt)
rãnh dầu, đường dầu
oil groove /cơ khí & công trình/
Một trong các rãnh trên ổ bi dùng để thu và phân phối dầu.
One of the grooves in a bearing that collects and distributes oil.
oil way /cơ khí & công trình/
rãnh dầu (nhớt)
oil way /ô tô/
rãnh dầu (bôi rơn)
rãnh dầu, lô dầu
ống dầu, rãnh dầu