TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống dầu

ống dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khay nhớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh dầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

ống dầu

 fuel line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil-pan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil-pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil duct

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf der Rückseite des Radzylinders befinden sich Gewindebohrungen für seine Befestigung am Bremsträger und der Bremsleitungsanschluss.

Ở mặt sau xi lanh bánh xe có lỗ khoan ren để gắn xi lanh vào mâm phanh và chỗ nối ống dầu phanh.

Ein zu hoher Öldruck gefährdet Dichtungen, Ölleitungen, Ölschläuche zum Ölkühler und Ölfilter.

Áp suất dầu cao làm hư hại những đệm bít kín, đường dẫn dầu, ống dầu nối bộ làm mát dầu và bộ phận lọc dầu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oil duct

ống dầu, rãnh dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel line, oil-pan, oil-pipe

ống dầu

 oil-pan /hóa học & vật liệu/

ống dầu, khay nhớt