TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường dầu

đường dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh dầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường dầu

 oil galleries

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil groove

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đường dầu

Ölleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird die Rücklaufleitung zum Rail mit Druck beaufschlagt.

Qua đó đường dầu hồi đến ống phân phối được tăng áp.

Rücklauffreie direkt angesteuerte Piezoinjektoren

Kim phun áp điện kích hoạt trực tiếp không có đường dầu hồi

Öltemperatursensor B40/1 misst die Hydrauliköltemperatur im Rücklauf PIN 26, PIN 2 (Stecker 2).

Cảm biến đo nhiệt độ dầu B40/1 đo nhiệt độ dầu ở đường dầu hồi; chân 26, chân 2 (giắc cắm 2).

Die Dichtfläche des Zylinderkurbelgehäuses zum Zylinderkopf hin ist bis auf die Kühl- oder Ölkanäle geschlossen.

Mặt trên của hộp trục khuỷu hướng về phía đầu xi lanh được bít kín, ngoại trừ những đường làm mát hoặc đường dầu.

Der nicht für die Einspritzung benötigte Kraftstoff fließt über das Druckregelventil in den Niederdruckkreis zurück in den Tank.

Nhiên liệu thừa không dùng cho quá trình phun đi qua van điều áp vào đường dầu hồi lưu để trở về thùng nhiên liệu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil groove

rãnh dầu, đường dầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölleitung /f/ÔTÔ/

[EN] oil line

[VI] đường dầu (bôi trơn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil galleries, oil lathe /ô tô/

đường dầu

Là đường dẫn dầu tới các chi tiết trong động cơ.

 oil line /ô tô/

đường dầu (bôi trơn)

 oil line /ô tô/

đường dầu (bôi trơn)