Việt
rãnh tra dầu
rãnh dầu
rãnh bôi dầu mỡ
đường dầu
Anh
oil groove
lubrication groove
Đức
Ölnute
Schmiernut
Schmiernute
Ölnut
Pháp
patte d'araignée
rainure de graissage
lubrication groove,oil groove /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schmiernut; Schmiernute; Ölnut; Ölnute
[EN] lubrication groove; oil groove
[FR] patte d' araignée; rainure de graissage
Ölnute /f/CT_MÁY/
[EN] oil groove
[VI] rãnh tra dầu
rãnh dầu, đường dầu
o rãnh tra dầu
rãnh dầu (bôi rơn)