TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 oil seal

nút bịt bằng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đệm kín dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bít kín bằng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bịt kín dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng bít dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đệm chặn dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phớt dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng bít bằng da

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 oil seal

 oil seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leather packing collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleeder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grease tap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil seal /ô tô/

nút bịt bằng dầu

 oil seal

nút bịt bằng dầu

1. một thiết bị nhằm ngăn không cho dầu quay lại một bộ phận của hệ thống khi nó đã qua bộ phận khác 2.việc sử dụng dầu như một nút bịt nhằm ngăn chặn sự thấm của chất lỏng khác vào khoang máy.

1. a device that prevents the return of oil into one part of a system once it passes to another part.a device that prevents the return of oil into one part of a system once it passes to another part.2. the use of oil as a seal to prevent the seepage of other fluids into a chamber.the use of oil as a seal to prevent the seepage of other fluids into a chamber.

 oil seal

đệm kín dầu

 oil seal

sự bít kín bằng dầu

 oil seal /hóa học & vật liệu/

sự bít kín bằng dầu

 oil seal

sự bịt kín dầu

 oil seal /cơ khí & công trình/

sự bịt kín dầu

 oil seal

vòng bít dầu

 oil seal /ô tô/

vòng đệm chặn dầu

 oil seal /cơ khí & công trình/

vòng đệm chặn dầu

 oil seal /ô tô/

phớt dầu (nhớt)

 oil seal /cơ khí & công trình/

nút bịt bằng dầu

 oil seal /cơ khí & công trình/

sự bít kín bằng dầu

leather packing collar, oil seal

vòng bít bằng da

 bleeder, grease tap, oil cock, oil seal

van dầu