bleeder
vòi dầu
bleeder
điện trở trích
bleeder /điện/
điện trơ bảo vệ
bleeder
điện trơ bảo vệ
bleeder /điện lạnh/
phân thế
bleeder
ống chia
Một ống đôi khi được ráp vào bộ tụ lỏng để chia chất làm lạnh lỏng cho chạy song song với dòng chảy chính.
bleeder, channel
ống dẫn
bleeder, leak resistor
điện trở thoát
Điện trở nối vào tự điện lọc để tụ điện phóng điện ra ngoài.
air-relief valve, bleeder /xây dựng/
cửa phóng khí
air cross bleed valve, bleeder
van xả khí ba ngả
Một van dùng để xả chất lỏng hay khí không mong đợi từ bồn hay hệ thống.
A valve to drain off unwanted fluid or air from a tank or system.
bleeder, guard valve, safety valve
van bảo vệ
bleeder, bleeder resistance, bleeder resistor, parallel resistance
điện trở trích
bleeder, grease tap, oil cock, oil seal
van dầu
air cross bleed valve, bleeder, bleeding valve, blow-off cock, blowoff purge, blowoff valve, breather, breather value, mud cock
van xả khí ba ngả