TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van xả khí ba ngả

van xả khí ba ngả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

van xả khí ba ngả

air cross bleed valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bleeder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleeding valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow-off cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowoff purge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowoff valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breather value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mud cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air cross bleed valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

van xả khí ba ngả

Dreiwegezapfluftventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreiwegezapfluftventil /nt/VTHK/

[EN] air cross bleed valve

[VI] van xả khí ba ngả

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air cross bleed valve, bleeder

van xả khí ba ngả

Một van dùng để xả chất lỏng hay khí không mong đợi từ bồn hay hệ thống.

A valve to drain off unwanted fluid or air from a tank or system.

air cross bleed valve, bleeder, bleeding valve, blow-off cock, blowoff purge, blowoff valve, breather, breather value, mud cock

van xả khí ba ngả

 air cross bleed valve /giao thông & vận tải/

van xả khí ba ngả

 air cross bleed valve /điện lạnh/

van xả khí ba ngả