air cross bleed valve, bleeder
van xả khí ba ngả
Một van dùng để xả chất lỏng hay khí không mong đợi từ bồn hay hệ thống.
A valve to drain off unwanted fluid or air from a tank or system.
air cross bleed valve, bleeder, bleeding valve, blow-off cock, blowoff purge, blowoff valve, breather, breather value, mud cock
van xả khí ba ngả