mud cock
vòi tháo bùn (cặn)
mud cock
vòi tháo cặn
mud cock /cơ khí & công trình/
vòi tháo bùn (cặn)
mud cock /cơ khí & công trình/
vòi tháo bùn (cặn)
mud cock /hóa học & vật liệu/
vòi thải bùn
mud cock, mud tap /xây dựng/
vòi tháo cặn
air cross bleed valve, bleeder, bleeding valve, blow-off cock, blowoff purge, blowoff valve, breather, breather value, mud cock
van xả khí ba ngả