TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van bảo vệ

van bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống dân

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cháy hòm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiết bị phân áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống lên thẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chảy hòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

van bảo vệ

bleeder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guard valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleeder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

van bảo vệ

Abblasventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vierkreisschutzventil (Bild 1)

Van bảo vệ 4 mạch (Hình 1)

Die trockene Luft strömt dann zum Teil in den Regenerationsbehälter und zum Vierkreis-Schutzventil.

Một phần không khí khô tràn vào bình tái sinh và phần còn lại vào van bảo vệ 4 mạch.

Die Druckluft wird z.B. am Nebenverbraucheranschluss des Vierkreisschutzventils 23 oder 24 entnommen oder hinter dem Druckregler.

Không khí nén được cung cấp thí dụ tại đầu nối tiêu thụ phụ của van bảo vệ 4 mạch 23 hay 24 hay ở sau bộ điều chỉnh áp suất.

v Druckluftversorgungsanlage (Energieversorgung) mit Kompressor, Druckregler, Lufttrockner, Regenerationsbehälter, Vierkreis-Schutzventil, 4 Luftbehältern mit Entwässerungsventil, Druckanzeigegeräte und Warndruckanlage.

Hệ thống cung cấp khí nén (Cung cấp năng lượng) với máy nén khí, bộ điều chỉnh áp suất, thiết bị sấy khô khí, bình chứa khí tái tạo, van bảo vệ 4 mạch, 4 bình chứa không khí với van tháo nước, thiết bị hiển thị áp suất và hệ thống áp suất báo động.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bleeder

thiết bị phân áp, ống xả, ống lên thẳng, van bảo vệ, van tháo, chảy hòm (khuyết tật đúc)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bleeder

van bảo vệ; ống dân; sự cháy hòm (tật đúc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abblasventil /nt/CNSX/

[EN] bleeder

[VI] van bảo vệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guard valve

van bảo vệ

safety valve

van bảo vệ

 bleeder, guard valve, safety valve

van bảo vệ