TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guard valve

van bảo hiểm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

guard valve

guard valve

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guard gate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

guard valve

Sicherheitsverschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

guard valve

vanne de garde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guard gate,guard valve

[DE] Sicherheitsverschluss

[EN] guard gate; guard valve

[FR] vanne de garde

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guard valve

van bảo hiểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guard valve

van bảo hiểm

guard valve

van bảo vệ

Tự điển Dầu Khí

guard valve

o   van bảo hiểm