Việt
cái phân thế
cái đo điện thế
phân thế
Anh
bleeder
potentiometer
Đức
Spannungsteiler
Potentiometer
Pháp
potentiomètre
Potentiometer (Bild 2).
Chiết áp hay cầu phân thế (Hình 2).
[DE] Potentiometer
[VI] (vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế
[FR] potentiomètre
Spannungsteiler /der (Elekừot.)/
cái phân thế (Potentiometer);
bleeder /điện lạnh/
potentiometer /xây dựng/
potentiometer /điện lạnh/