Potentiometer /nt/KT_GHI/
[EN] potentiometer
[VI] cái chiết áp
Potentiometer /nt/ĐIỆN/
[EN] adjustable voltage divider, adjustable resistor, potentiometer
[VI] bộ chia điện áp điều chỉnh được, cái điện trở điều chỉnh được, cái chiết áp
Potentiometer /nt/Đ_TỬ/
[EN] compensator
[VI] bộ bù áp
Potentiometer /nt/KT_ĐIỆN, CNSX, PTN/
[EN] potentiometer
[VI] cái chiết áp (thiết bị gia công chất dẻo, điện hóa)
Potentiometer /nt/VTHK/
[EN] adjusting potentiometer
[VI] cái chiết áp điều chỉnh
Potentiometer /nt/GIẤY/
[EN] potentiometer
[VI] cái chiết áp
Potentiometer /nt/V_LÝ/
[EN] compensator, potentiometer
[VI] bộ bù áp, điện kế thế, cái chiết áp
Potentiometer /nt/VT&RĐ/
[EN] potentiometer
[VI] cái chiết áp